Khoản tiền cần chuẩn bị khi đi thuê nhà

Khoản tiền cần chuẩn bị khi đi thuê nhà

2022.01.19

Khi thuê nhà ở Nhật, một trong những điều bạn cần lưu tâm nhất đó là vấn đề về chi phí ban đầu. Không giống như ở Việt Nam bạn chỉ cần chuẩn bị một vài khoản nhất định như tiền cọc và tiền nhà tháng đầu, thì ở Nhật có “7749” loại chi phí khác phát sinh mà bạn cần chuẩn bị trước khi ký hợp đồng thuê nhà. Vậy trong bài viết này, hãy để tôi giới thiệu cho bạn những khoản chi phí này nhé! 

1. Tiền cọc (敷金)

Giống như ở Việt Nam, khi đi thuê nhà, bạn phải đặt trước một khoản tiền cọc dùng để đảm bảo rằng bạn sẽ thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp tiền hàng tháng hoặc được dùng cho việc sửa chữa, thay thế nếu bạn gây hỏng hóc tài sản trong nhà. Số tiền này thường tương đương khoảng từ 1-2 tháng tiền nhà. Tùy vào mức độ cần sửa chữa của đồ dùng mà số tiền cọc bạn có thể nhận lại sau khi thuê là nhiều hay ít hoặc có khi là không đồng nào. 

2. Tiền lễ (礼金)

Không giống như tiền cọc, tiền lễ là khoản tiền mà bạn không được nhận lại sau khi thuê xong. Nó được trả với mục đích như một lời chào hỏi, cảm ơn đến người cho thuê nhà. Số tiền này cũng sẽ tương đương với khoảng 1 tháng tiền nhà, nhiều hoặc ít hơn tùy hợp đồng. Hiện nay cũng có rất nhiều nơi cho thuê mà không mất khoản chi phí này.

 

3. Phí quản lý/Tiền công ích (管理費/共益費)

Đây là loại phí dùng cho việc bảo dưỡng, duy trì cơ sở vật chất chung của tòa nhà như bảo trì thiết bị điện/nước, cầu thang, hành lang,… Tùy nơi mà tiền phí sẽ dao động từ 2000-10000 yên.

 

4. Chi phí môi giới (仲介手数料)

Thuê nhà ở Nhật bạn thường sẽ không thể ký hợp đồng trực tiếp với chủ nhà mà phải thông qua bên thứ ba – công ty môi giới bất động sản. Những công ty này sẽ có nhiệm vụ tư vấn giúp bạn lựa chọn nơi ở phù hợp cũng như thực hiện các giấy tờ, thủ tục để tiến tới ký kết hợp đồng. Chi phí môi giới thông thường sẽ tương đương 1-2 tháng tiền nhà tùy công ty môi giới.

5. Phí bảo lãnh (保証金)

Nếu bạn không có người thân quen ở Nhật mà có khả năng tài chính đủ để chứng minh là có thể trả tiền thuê nhà giúp khi bạn không thể chi trả thì bạn cần dùng đến công ty bảo lãnh. Bên môi giới sẽ giúp bạn liên hệ với loại hình công ty này và chi phí bạn cần bỏ ra để thuê học sẽ vào khoảng 1 tháng tiền nhà.   

 

6. Phí gia hạn (更新料)

Đây là khoản phí bạn phải nộp nếu muốn gia hạn hợp đồng thuê nhà của mình (thường bằng 1 tháng tiền nhà).

 

7. Phí phục hồi nguyên trạng (原状回復費)

Đây là khoản phí dùng để vệ sinh, dọn dẹp lại nhà để nó trở về trạng thái ban đầu sau khi bạn ngừng thuê.

 

8. Tiền nhà trả trước (前家賃)

Theo quy định, khi ký hợp đồng thuê nhà, bạn phải trả trước tiền nhà của tháng đầu tiên.

 

9. Phí đổi ổ khóa và chìa khóa (鍵交換料)

Để đảm bảo an toàn cho người mới tới thuê nhà, việc đổi ổ và chìa khóa cửa được khuyên là nên thực hiện. Phí đổi khóa thường dao động từ 1-2 man yên. Tuy nhiên, bạn cũng có thể đưa ra yêu cầu nếu không muốn đổi, nhưng nếu có bất cứ rủi ro nào xảy ra, bạn sẽ phải tự chịu trách nhiệm. 

 

10. Chi phí bảo hiểm nếu xảy ra hỏa hoạn (火災保険料)

Đây là phí bảo hiểm phòng trong trường hợp có cháy nổ xảy ra mà người thuê có nghĩa vụ phải đóng. Khoản tiền này thường dao động từ 1.5-3 man yên.

 

Trên đây chỉ là các chi phí cơ bản mà bạn sẽ phải đóng khi ký hợp đồng thuê nhà. Tính “sương sương” thì tiền đầu vào có thể gấp 3-4 lần tiền thuê mỗi tháng – một con số không hề nhỏ phải không nào? Hãy tính toán và chuẩn bị thật kỹ lưỡng những khoản phí này mỗi khi đưa ra quyết định chuyển nhà nhé!